Có 2 kết quả:

满天星 mǎn tiān xīng ㄇㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥ滿天星 mǎn tiān xīng ㄇㄢˇ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) Baby's Breath
(2) Gypsophila paniculata

Từ điển Trung-Anh

(1) Baby's Breath
(2) Gypsophila paniculata